Giới thiệu sản phẩm
Pin xếp chồng, còn được gọi là pin nhiều lớp, là một loại cấu trúc pin đặc biệt. Không giống như các loại pin truyền thống, thiết kế xếp chồng của chúng tôi cho phép nhiều cell pin được xếp chồng lên nhau, tối đa hóa mật độ năng lượng và dung lượng tổng thể. Cách tiếp cận sáng tạo này cho phép tạo ra một thiết bị nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, khiến các cell pin xếp chồng trở nên lý tưởng cho nhu cầu lưu trữ năng lượng di động và cố định.
Đặc trưng
1. Mật độ năng lượng cao: Thiết kế pin xếp chồng giúp giảm thiểu không gian lãng phí bên trong pin, cho phép chứa nhiều vật liệu hoạt tính hơn, từ đó tăng tổng dung lượng. Thiết kế này cho phép pin xếp chồng có mật độ năng lượng cao hơn so với các loại pin khác.
2. Tuổi thọ cao: Cấu trúc bên trong của các pin xếp chồng cho phép phân bố nhiệt tốt hơn, ngăn pin giãn nở trong quá trình sạc và xả, do đó kéo dài tuổi thọ của pin.
3. Sạc và xả nhanh: Pin xếp chồng hỗ trợ sạc và xả dòng điện cao, mang lại lợi thế trong các tình huống ứng dụng yêu cầu sạc và xả nhanh.
4. Thân thiện với môi trường: Pin xếp chồng thường sử dụng pin lithium-ion, có tác động đến môi trường thấp hơn so với pin axit chì và pin niken-cadmium truyền thống.
5. Được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và không gây lo lắng. Pin của chúng tôi tích hợp chức năng bảo vệ quá tải, quá nhiệt và ngắn mạch, mang lại sự an tâm cho cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Thông số sản phẩm
| Người mẫu | BH-5KW | BH-10KW | BH-15KW | BH-20KW | BH-25KW | BH-30KW |
| Năng lượng định mức (kWh) | 5.12 | 10.24 | 15,36 | 20,48 | 25,6 | 30,72 |
| Năng lượng hữu ích (kWh) | 4,61 | 9.22 | 13,82 | 18,43 | 23.04 | 27,65 |
| Điện áp định mức (V) | 51.2 | |||||
| Dòng điện sạc/xả khuyến nghị (A) | 50/50 | |||||
| Dòng điện sạc/xả tối đa (A) | 100/100 | |||||
| Hiệu quả chuyến đi khứ hồi | ≥97,5% | |||||
| Giao tiếp | CAN, RJ45 | |||||
| Nhiệt độ sạc (℃) | 0 – 50 | |||||
| Nhiệt độ xả (℃) | -20-60 | |||||
| Trọng lượng (Kg) | 55 | 100 | 145 | 190 | 235 | 280 |
| Kích thước (Chiều rộng*Chiều cao*Chiều sâu mm) | 650*270*350 | 650*490*350 | 650*710*350 | 650*930*350 | 650*1150*350 | 650*1370*350 |
| Số mô-đun | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| Xếp hạng bảo vệ vỏ bọc | IP54 | |||||
| Đề xuất Bộ Quốc phòng | 90% | |||||
| Vòng đời | ≥6.000 | |||||
| Thiết kế cuộc sống | Trên 20 năm (25°C@77°F) | |||||
| Độ ẩm | 5% – 95% | |||||
| Độ cao (m) | <2.000 | |||||
| Lắp đặt | Có thể xếp chồng lên nhau | |||||
| Bảo hành | 5 năm | |||||
| Tiêu chuẩn an toàn | UL1973/IEC62619/UN38.3 | |||||
Ứng dụng
1. Xe điện: Mật độ năng lượng cao và đặc tính sạc/xả nhanh của pin xếp chồng khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong xe điện.
2. Thiết bị y tế: Tuổi thọ cao và độ ổn định của pin xếp chồng khiến chúng phù hợp với các thiết bị y tế, chẳng hạn như máy tạo nhịp tim, máy trợ thính, v.v.
3. Hàng không vũ trụ: Mật độ năng lượng cao và đặc tính sạc/xả nhanh của pin xếp chồng khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng hàng không vũ trụ, chẳng hạn như vệ tinh và máy bay không người lái.
4. Lưu trữ năng lượng tái tạo: Pin lưu trữ xếp chồng có thể được sử dụng để lưu trữ các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió nhằm đạt được hiệu quả sử dụng năng lượng.
Hồ sơ công ty