Pin chì thể rắn OPzV sử dụng nanogel silica dạng khói làm vật liệu điện phân và cấu trúc dạng ống cho cực dương. Loại pin này phù hợp cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng an toàn và thời gian dự phòng từ 10 phút đến 120 giờ.
Pin chì thể rắn OPzV phù hợp với các hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, lưới điện không ổn định hoặc thiếu điện kéo dài. Pin chì thể rắn OPzV mang lại cho người dùng sự tự chủ cao hơn bằng cách cho phép lắp đặt pin trong tủ hoặc giá đỡ, hoặc thậm chí bên cạnh thiết bị văn phòng. Điều này giúp cải thiện việc sử dụng không gian và giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.
1. Các tính năng an toàn
(1) Vỏ pin: Pin chì rắn OPzV được làm bằng vật liệu ABS chống cháy, không bắt lửa;
(2) Chất phân cách: Chất phân cách nhựa PVC-SiO2/PE-SiO2 hoặc nhựa phenolic được sử dụng để ngăn chặn sự cháy bên trong;
(3) Chất điện phân: Silica dạng khói nano được sử dụng làm chất điện phân;
(4) Đầu cực: Lõi đồng mạ thiếc có điện trở thấp và cực áp dụng công nghệ niêm phong để tránh rò rỉ ở cực cực của ắc quy.
(5) Tấm: Lưới tấm dương được làm bằng hợp kim chì-canxi-thiếc, được đúc khuôn dưới áp suất 10MPa.
2. Đặc tính sạc
(1) Khi sạc duy trì, điện áp không đổi 2,25V/ô đơn (giá trị cài đặt ở 20℃) hoặc dòng điện dưới 0,002C được sử dụng để sạc liên tục. Khi nhiệt độ dưới 5℃ hoặc trên 35℃, hệ số bù nhiệt độ là: -3mV/ô đơn/℃ (với 20℃ làm điểm cơ sở).
(2) Để sạc cân bằng, điện áp không đổi 2,30-2,35V/ô đơn (giá trị đặt ở 20°C) được sử dụng để sạc. Khi nhiệt độ dưới 5°C hoặc trên 35°C, hệ số bù nhiệt độ là: -4mV/ô đơn/°C (với 20°C làm điểm cơ sở).
(3) Dòng sạc ban đầu lên đến 0,5C, dòng sạc giữa kỳ lên đến 0,15C và dòng sạc cuối cùng lên đến 0,05C. Dòng sạc tối ưu được khuyến nghị là 0,25C.
(4) Lượng sạc nên được đặt ở mức 100% đến 105% lượng xả, nhưng khi nhiệt độ môi trường xung quanh dưới 5℃, nên đặt ở mức 105% đến 110%.
(5) Thời gian sạc nên được kéo dài khi nhiệt độ thấp hơn (dưới 5℃).
(6) Chế độ sạc thông minh được áp dụng để kiểm soát hiệu quả điện áp sạc, dòng điện sạc và thời gian sạc.
3. Đặc tính phóng điện
(1) Phạm vi nhiệt độ trong quá trình phóng điện phải nằm trong khoảng -45℃~+65℃.
(2) Tốc độ phóng điện hoặc dòng điện liên tục có thể áp dụng từ 10 phút đến 120 giờ, không gây cháy nổ trong quá trình ngắn mạch.
4. Thời lượng pin
Pin chì đặc OPzV được sử dụng rộng rãi trong lưu trữ năng lượng quy mô vừa và lớn, điện lực, viễn thông, hóa dầu, vận tải đường sắt, năng lượng mặt trời, năng lượng gió và các hệ thống năng lượng mới khác.
5. Đặc điểm quy trình
(1) Việc sử dụng lưới tấm đúc khuôn hợp kim đặc biệt chì canxi thiếc có thể ức chế sự ăn mòn và giãn nở của lưới tấm để ngăn ngừa đoản mạch bên trong, đồng thời làm tăng điện thế quá mức kết tủa hydro, ức chế sự sinh ra hydro, ngăn ngừa mất chất điện phân.
(2) Áp dụng công nghệ đổ đầy và nội hóa một lần, chất điện phân rắn được hình thành một lần mà không có chất lỏng tự do.
(3) Pin sử dụng van an toàn kiểu ghế van có chức năng mở và đóng lại, tự động điều chỉnh áp suất bên trong pin; duy trì độ kín khí của pin và ngăn không cho không khí bên ngoài xâm nhập vào bên trong pin.
(4) Tấm cực sử dụng quy trình xử lý ở nhiệt độ cao và độ ẩm cao để kiểm soát cấu trúc và hàm lượng 4BS trong chất hoạt động nhằm đảm bảo tuổi thọ, dung lượng và tính nhất quán của lô pin.
6. Đặc điểm tiêu thụ năng lượng
(1) Nhiệt độ tự tỏa nhiệt của pin không vượt quá nhiệt độ môi trường xung quanh quá 5℃, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt của chính nó.
(2) Điện trở trong của pin thấp, mức tiêu thụ năng lượng của hệ thống lưu trữ năng lượng pin có dung lượng từ 2000Ah trở lên nằm trong phạm vi 10%.
(3) Pin tự xả nhỏ, tổn thất dung lượng do tự xả hàng tháng dưới 1%.
(4) Pin được kết nối bằng dây đồng mềm đường kính lớn, có điện trở tiếp xúc thấp và tổn hao dây thấp.
7. Tận dụng lợi thế
(1) Phạm vi chịu nhiệt rộng, -45℃~+65℃, có thể được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau.
(2) Thích hợp cho việc xả ở tốc độ trung bình và lớn: đáp ứng các kịch bản ứng dụng một lần sạc và một lần xả và hai lần sạc và hai lần xả.
(3) Phạm vi ứng dụng rộng rãi, phù hợp với lưu trữ năng lượng quy mô vừa và lớn. Được sử dụng rộng rãi trong lưu trữ năng lượng công nghiệp và thương mại, lưu trữ năng lượng phía phát điện, lưu trữ năng lượng phía lưới điện, trung tâm dữ liệu (lưu trữ năng lượng IDC), nhà máy điện hạt nhân, sân bay, tàu điện ngầm và các lĩnh vực khác có yêu cầu an toàn cao.